Characters remaining: 500/500
Translation

nẻo đường

Academic
Friendly

Từ "nẻo đường" trong tiếng Việt có nghĩa là "lối đi" hoặc "đường đi". Từ này thường được sử dụng để chỉ những con đường, lối đi người ta có thể đi qua, nhưng cũng mang một ý nghĩa sâu sắc hơn, thường liên quan đến hành trình trong cuộc sống.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • "Nẻo đường" một cách nói trang trọng hơn để chỉ một con đường, lối đi. có thể con đường vật bạn đi trên, hoặc có thể một hành trình trong cuộc sống.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh vật : "Chúng ta cùng đi trên nẻo đường này để đến trường."
    • Trong ngữ cảnh trừu tượng: "Cuộc đời mỗi người một nẻo đường đầy thử thách."
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Nẻo đường dẫn tới thành phố rất đẹp."
  • Câu phức: "Trong cuộc sống, những nẻo đường chúng ta phải lựa chọn, mỗi lựa chọn sẽ dẫn đến những kết quả khác nhau."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ sự lựa chọn trong cuộc sống: "Mỗi nẻo đường trong cuộc đời đều ý nghĩa riêng, chúng ta cần phải suy nghĩ thật cẩn thận trước khi chọn."
  • Sử dụng trong thơ ca: "Nẻo đường tình yêu, đầy hoa nước mắt."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nẻo: Cũng có thể được sử dụng độc lập, thường mang nghĩa là lối đi nhỏ.
  • Đường: từ chung để chỉ các con đường, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lối đi: Có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ những con đường nhỏ hơn.
  • Con đường: Thường chỉ một con đường lớn hơn, có thể đường quốc lộ hoặc đường phố chính.
  • Hành trình: Thường chỉ một quãng đường dài hơn, có thể một chuyến đi hay quá trình phát triển.
Từ liên quan:
  • Hành trình: từ có nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn về cuộc sống.
  • Lối: Chỉ lối đi nhỏ, thường không chính thức.
  1. Lối đi, đường đi.

Comments and discussion on the word "nẻo đường"